BẢNG XẾP HẠNG VÒNG LOẠI WORLD CUP 2022 KHU VỰC CHÂU ÂU
BẢNG A:
Vị trí |
Đội bóng |
Trận |
Điểm |
Hiệu số |
---|---|---|---|---|
1 |
Bồ Đào Nha |
5 |
13 |
+7 |
2 |
Serbia |
5 |
11 |
+5 |
3 |
Luxembourg |
4 |
6 |
-3 |
4 |
Cộng Hòa Ai Len |
5 |
2 |
-3 |
5 |
Azerbaijan |
5 |
1 |
-6 |
BẢNG B:
Vị trí |
Đội bóng |
Trận |
Điểm |
Hiệu số |
---|---|---|---|---|
1 |
Tây Ban Nha |
6 |
13 |
+8 |
2 |
Thụy Điển |
4 |
9 |
+4 |
3 |
Hy Lạp |
4 |
6 |
+1 |
4 |
Kosovo |
5 |
4 |
-6 |
5 |
Georgia |
5 |
1 |
-7 |
BẢNG C:
Vị trí |
Đội bóng |
Trận |
Điểm |
Hiệu số |
---|---|---|---|---|
1 |
Italia |
6 |
14 |
+11 |
2 |
Thụy Sĩ |
4 |
8 |
+3 |
3 |
Bắc Ireland |
4 |
5 |
+1 |
4 |
Bulgaria |
5 |
5 |
-3 |
5 |
Litva |
5 |
0 |
-12 |
BẢNG D:
Vị trí |
Đội bóng |
Trận |
Điểm |
Hiệu số |
---|---|---|---|---|
1 |
Pháp |
6 |
12 |
+3 |
2 |
Ukraine |
5 |
5 |
0 |
3 |
Phần Lan |
4 |
5 |
-1 |
4 |
Bosnia-Herzegovina |
4 |
3 |
-1 |
5 |
Kazakhstan |
5 |
3 |
-3 |
Bảng E:
Vị trí |
Đội bóng |
Trận |
Điểm |
Hiệu số |
---|---|---|---|---|
1 |
Bỉ |
6 |
16 |
+17 |
2 |
Cộng Hòa Séc |
5 |
7 |
+1 |
3 |
Xứ Wales |
4 |
7 |
0 |
4 |
Belarus |
5 |
3 |
-9 |
5 |
Estonia |
4 |
1 |
-9 |
BẢNG F:
Vị trí |
Đội bóng |
Trận |
Điểm |
Hiệu số |
---|---|---|---|---|
1 |
Đan Mạch |
6 |
18 |
+22 |
2 |
Scotland |
6 |
11 |
+4 |
3 |
Israel |
6 |
10 |
+3 |
4 |
Áo |
6 |
7 |
-4 |
5 |
Đảo Faroe |
6 |
4 |
-10 |
6 |
Moldova |
6 |
1 |
-15 |
BẢNG G:
Vị trí |
Đội bóng |
Trận |
Điểm |
Hiệu số |
---|---|---|---|---|
1 |
Hà Lan |
6 |
13 |
+16 |
2 |
Na Uy |
6 |
13 |
+7 |
3 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
6 |
11 |
+3 |
4 |
Montenegro |
6 |
8 |
-1 |
5 |
Latvia |
6 |
5 |
-3 |
6 |
Gibraltar |
6 |
0 |
-22 |
BẢNG H:
Vị trí |
Đội bóng |
Trận |
Điểm |
Hiệu số |
---|---|---|---|---|
1 |
Croatia |
6 |
13 |
+7 |
2 |
Nga |
6 |
13 |
+6 |
3 |
Slovakia |
6 |
9 |
+2 |
4 |
Slovenia |
6 |
7 |
-3 |
5 |
Malta |
6 |
4 |
-5 |
6 |
Đảo Síp |
6 |
4 |
-7 |
BẢNG I:
Vị trí |
Đội bóng |
Trận |
Điểm |
Hiệu số |
---|---|---|---|---|
1 |
Anh |
6 |
16 |
+16 |
2 |
Albania |
6 |
12 |
+4 |
3 |
Ba Lan |
6 |
11 |
+11 |
4 |
Hungary |
6 |
10 |
+2 |
5 |
Andorra |
6 |
3 |
-10 |
6 |
San Marino |
6 |
0 |
-23 |
BẢNG J:
Vị trí |
Đội bóng |
Trận |
Điểm |
Hiệu số |
---|---|---|---|---|
1 |
Đức |
6 |
15 |
+15 |
2 |
Armenia |
6 |
11 |
-2 |
3 |
Romania |
6 |
10 |
+3 |
4 |
Bắc Macedonia |
6 |
9 |
+5 |
5 |
Iceland |
6 |
4 |
-8 |
6 |
Liechtenstein |
6 |
1 |
-13 |
Bảng xếp hạng:
- Bảng xếp hạng Bóng đá FIFA Nam
- Bảng xếp hạng Bóng đá FIFA Nữ
- Bảng xếp hạng Bóng đá Futsal FIFA Nam
- Bảng xếp hạng VLWC KV Châu Úc
- Bảng xếp hạng World Cup Futsal 2021
- Bảng xếp hạng VL World Cup KV Châu Phi
- Bảng xếp hạng VL World Cup KV Châu Á
- Bảng xếp hạng VL World Cup KV Châu Âu
- Bảng xếp hạng VL World Cup KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng VL World Cup KV Concacaf
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Anh
- Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng VĐQG Tây Ban Nha
- Bảng xếp hạng VĐQG Đức
- Bảng xếp hạng VĐQG Italia
- Bảng xếp hạng VĐQG Pháp
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
Lịch thi đấu:
- Lịch thi đấu VL3 World Cup KV Châu Á
- Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh
- Lịch thi đấu Cúp C1 Châu Âu
- Lịch thi đấu Cúp C1 Châu Á
- Lịch thi đấu VĐQG Tây Ban Nha
- Lịch thi đấu VĐQG Đức
- Lịch thi đấu VĐQG Italia
- Lịch thi đấu VĐQG Pháp
Cách Bi, Quế Võ, Bắc Ninh
Tel .: (+84-222) 220.3333 - 3.625.625
Hotline .: 0843.625.625 / 08.1800.4868
Web .: www.ahvgroup.vn